Ung thư hắc tố là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Ung thư hắc tố là dạng ung thư da ác tính khởi phát từ tế bào hắc tố, có khả năng di căn cao và gây tử vong nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Đây là loại ung thư ít gặp nhưng nguy hiểm, thường xuất hiện trên da dưới dạng nốt ruồi bất thường với các dấu hiệu thay đổi về màu sắc, hình dạng hoặc kích thước.
Khái niệm ung thư hắc tố và đặc điểm sinh học
Ung thư hắc tố (melanoma) là một dạng ung thư ác tính phát sinh từ tế bào hắc tố (melanocytes), vốn là các tế bào sản xuất sắc tố melanin giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím. Mặc dù ung thư hắc tố ít gặp hơn so với các loại ung thư da khác như ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) hay tế bào vảy (SCC), nó lại có đặc tính xâm lấn sớm và khả năng di căn mạnh, đặc biệt đến phổi, gan, não và xương.
Melanocytes chủ yếu cư trú ở lớp đáy của thượng bì, nhưng cũng có mặt tại các vị trí khác như niêm mạc miệng, đường sinh dục, mắt (u hắc tố màng mạch) và màng não. Khi các tế bào này bị tổn thương DNA và mất kiểm soát phân bào, chúng có thể trở thành ác tính. Ung thư hắc tố có thể xuất hiện trên nền da bình thường hoặc từ một nốt ruồi có sẵn (nevus) đã bị biến đổi.
So sánh giữa ba loại ung thư da chính:
Loại ung thư | Vị trí xuất phát | Khả năng di căn | Tỷ lệ tử vong |
---|---|---|---|
Melanoma | Tế bào hắc tố | Cao | Rất cao nếu không điều trị sớm |
BCC | Tế bào đáy | Thấp | Rất thấp |
SCC | Tế bào vảy | Trung bình | Thấp nếu phát hiện sớm |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Tác nhân chính gây ung thư hắc tố là tia cực tím (UV), đặc biệt là UVB (290–320 nm), có thể gây tổn thương DNA trực tiếp. Việc tiếp xúc nhiều lần với ánh nắng mặt trời cường độ cao hoặc sử dụng giường tắm nắng nhân tạo làm tăng nguy cơ đột biến gen trong melanocytes. Các đột biến thường gặp là BRAF V600E, NRAS, KIT và TP53.
Ngoài bức xạ UV, còn có các yếu tố nguy cơ nội tại và môi trường:
- Da sáng màu, tàn nhang, tóc đỏ hoặc vàng
- Lịch sử gia đình có người mắc melanoma
- Số lượng nốt ruồi nhiều (hơn 50 nốt), đặc biệt là nốt ruồi không điển hình (dysplastic nevus)
- Hội chứng di truyền như đột biến gen CDKN2A hoặc MC1R
Theo American Cancer Society, nguy cơ mắc melanoma tăng gấp 2–3 lần ở người có tiền sử cháy nắng nghiêm trọng khi còn nhỏ. Ngoài ra, suy giảm miễn dịch – do cấy ghép nội tạng hoặc nhiễm HIV – cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Phân loại lâm sàng và mô bệnh học
Ung thư hắc tố được phân thành các thể lâm sàng dựa trên hình thái và đặc điểm tăng trưởng. Mỗi thể có tiên lượng và hướng điều trị khác nhau. Bốn thể chính:
- Superficial spreading melanoma (SSM): chiếm khoảng 70%, phát triển lan rộng trên bề mặt da, tiến triển chậm
- Nodular melanoma (NM): dạng u đặc tăng trưởng theo chiều sâu, di căn nhanh
- Lentigo maligna melanoma (LMM): gặp ở người cao tuổi, da mặt, liên quan ánh nắng mãn tính
- Acral lentiginous melanoma (ALM): xuất hiện ở lòng bàn tay, chân hoặc móng, phổ biến ở người da màu
Dưới kính hiển vi, mẫu mô được đánh giá qua các yếu tố như:
- Breslow thickness: độ sâu khối u từ lớp hạt thượng bì trở xuống, tính bằng mm
- Clark level: mức độ xâm nhập vào các lớp của da
- Ulceration: sự hiện diện của loét là yếu tố tiên lượng xấu
- Mitotic rate: số lượng phân bào/ mm², càng cao thì nguy cơ di căn càng lớn
Mẫu mô cũng có thể được nhuộm miễn dịch với HMB-45, S100, và Melan-A để xác định nguồn gốc hắc tố. Thể u ác tính có thể bị chẩn đoán nhầm nếu chỉ dựa vào hình ảnh lâm sàng mà không sinh thiết xác minh.
Giai đoạn bệnh và phân chia TNM
Hệ thống TNM của Ủy ban Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) được sử dụng rộng rãi để phân giai đoạn ung thư hắc tố. TNM gồm ba thành phần chính:
- T (Tumor): đặc điểm khối u nguyên phát – độ dày (Breslow), loét
- N (Node): liên quan đến hạch lympho vùng
- M (Metastasis): sự xuất hiện di căn xa
Giai đoạn lâm sàng được chia từ 0 đến IV:
Giai đoạn | Đặc điểm |
---|---|
0 | Melanoma in situ, chưa xâm lấn |
I–II | Khối u xâm lấn nhưng chưa di căn hạch |
III | Di căn hạch vùng hoặc da lân cận |
IV | Di căn xa (phổi, gan, não, xương...) |
Dự đoán thời gian sống thêm có thể mô hình hóa theo phương trình mũ: , trong đó là hằng số tỷ lệ tử vong phụ thuộc vào giai đoạn.
Triệu chứng và cách nhận biết
Dấu hiệu ban đầu thường gặp nhất của ung thư hắc tố là sự thay đổi ở một nốt ruồi hoặc sự xuất hiện của một tổn thương da mới bất thường. Nốt ruồi ác tính có xu hướng tăng nhanh về kích thước, thay đổi màu sắc và hình dạng không đối xứng. Người bệnh có thể cảm thấy ngứa, chảy máu hoặc loét tại vị trí tổn thương.
Quy tắc ABCDE được áp dụng phổ biến để đánh giá các đặc điểm nghi ngờ ác tính:
- A – Asymmetry: nốt ruồi có hai nửa không đối xứng
- B – Border: rìa không đều, rách, mờ
- C – Color: nhiều màu sắc khác nhau trong cùng một nốt (đen, nâu, đỏ, xanh...)
- D – Diameter: đường kính lớn hơn 6 mm
- E – Evolving: thay đổi theo thời gian về kích thước, hình dạng hoặc triệu chứng
Ngoài tổn thương da, ung thư hắc tố có thể biểu hiện ở các vùng không phơi nắng như lòng bàn tay, móng, niêm mạc miệng, âm đạo và trực tràng. Trong giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể gặp hạch to, đau xương, mệt mỏi kéo dài, sụt cân hoặc các triệu chứng thần kinh nếu di căn lên não.
Chẩn đoán và kỹ thuật hình ảnh
Chẩn đoán xác định dựa vào sinh thiết tổn thương nghi ngờ. Sinh thiết cắt trọn (excisional biopsy) là tiêu chuẩn vàng, cho phép đánh giá toàn bộ tổn thương và xác định chính xác độ sâu Breslow, tình trạng loét và các đặc điểm vi thể khác.
Trong một số trường hợp, có thể áp dụng các kỹ thuật:
- Sinh thiết rạch một phần (incisional biopsy) cho tổn thương lớn
- Sinh thiết cạo (shave biopsy) – ít được khuyến cáo do không đánh giá được độ sâu
- Sinh thiết hạch cửa (sentinel lymph node biopsy – SLNB) để phát hiện di căn hạch vi thể
Các kỹ thuật hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong đánh giá giai đoạn:
- CT scan và MRI: khảo sát di căn gan, phổi, não
- PET-CT: đánh giá toàn thân, phát hiện sớm di căn chuyển hóa
- Siêu âm hạch: hướng dẫn chọc hút hạch nghi ngờ
Xét nghiệm bổ sung: định lượng LDH huyết thanh là yếu tố tiên lượng trong giai đoạn IV, đặc biệt khi có di căn gan hoặc phổi.
Chiến lược điều trị hiện tại
Điều trị ung thư hắc tố tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, đột biến gen và tình trạng toàn thân người bệnh. Giai đoạn sớm (I–II) chủ yếu được điều trị bằng phẫu thuật, trong khi các giai đoạn muộn cần phối hợp đa mô thức.
Các phương pháp điều trị hiện nay:
- Phẫu thuật: cắt bỏ khối u nguyên phát với biên an toàn từ 1–2 cm tùy theo độ sâu
- Sinh thiết và nạo hạch: áp dụng nếu nghi ngờ hoặc có bằng chứng di căn hạch
- Miễn dịch trị liệu (immunotherapy): sử dụng checkpoint inhibitors như pembrolizumab (anti-PD-1), nivolumab, ipilimumab (anti-CTLA-4)
- Liệu pháp nhắm trúng đích: cho bệnh nhân có đột biến BRAF V600E/V600K – sử dụng dabrafenib, vemurafenib kết hợp trametinib (MEK inhibitor)
- Xạ trị: ít dùng ở giai đoạn sớm, có vai trò trong kiểm soát triệu chứng di căn não, xương
Theo NCCN Guidelines, lựa chọn phác đồ nên cá nhân hóa dựa trên phân tích mô bệnh học, đột biến gen và đánh giá miễn dịch.
Tiên lượng và theo dõi lâu dài
Tiên lượng của bệnh nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ sâu Breslow, loét, di căn hạch, chỉ số phân bào và đáp ứng điều trị. Giai đoạn I có tỷ lệ sống thêm 5 năm trên 90%, trong khi giai đoạn IV dao động từ 15–25%, phụ thuộc vào mức độ di căn và loại điều trị.
Theo dõi bệnh nhân sau điều trị gồm:
- Khám da định kỳ mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu
- Chụp hình ảnh kiểm tra di căn nếu có triệu chứng hoặc dấu hiệu tái phát
- Theo dõi LDH, men gan, và các chỉ dấu sinh học (nếu đã từng bất thường)
- Hướng dẫn bệnh nhân tự theo dõi da và phát hiện sớm tổn thương mới
Hầu hết tái phát xảy ra trong vòng 3 năm đầu. Việc tuân thủ tái khám giúp cải thiện khả năng phát hiện sớm tổn thương thứ phát hoặc tái phát di căn.
Chiến lược phòng ngừa và nâng cao nhận thức
Phòng ngừa ung thư hắc tố tập trung vào việc giảm tiếp xúc với tia UV và phát hiện sớm. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng SPF ≥ 30, đội mũ rộng vành, mặc áo chống nắng và tránh ra ngoài từ 10h–16h là các biện pháp thiết yếu.
Tăng cường giáo dục cộng đồng qua chiến dịch y tế công cộng về kiểm tra da định kỳ, nhận biết quy tắc ABCDE và nguy cơ từ giường tắm nắng. Nhóm có nguy cơ cao (da sáng màu, nhiều nốt ruồi, tiền sử gia đình) nên được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu.
Sự phát triển của công nghệ như ứng dụng chẩn đoán ảnh da bằng AI hoặc thiết bị soi da cầm tay (dermoscopy) giúp hỗ trợ phát hiện sớm tổn thương ác tính ngoài cộng đồng.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư hắc tố:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10